mất dần trong Tiếng Anh là gì?
mất dần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất dần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mất dần
to vanish slowly; to fade away
những phong tục này ngày nay đang mất dần these customs are fading away now
Từ liên quan
- mất
- mất bù
- mất rễ
- mất ăn
- mất đi
- mất chỗ
- mất còn
- mất cắp
- mất dạy
- mất dấu
- mất dần
- mất ghế
- mất giá
- mất gốc
- mất hay
- mất hút
- mất hơi
- mất hẳn
- mất hết
- mất hồn
- mất màu
- mất mát
- mất máu
- mất mùa
- mất mặt
- mất ngủ
- mất nết
- mất sớm
- mất sức
- mất sữa
- mất thú
- mất toi
- mất trí
- mất tăm
- mất vui
- mất vía
- mất vết
- mất đầu
- mất đẹp
- mất biến
- mất biệt
- mất bóng
- mất chất
- mất chức
- mất cành
- mất công
- mất cướp
- mất cạnh
- mất hứng
- mất kinh