mất máu trong Tiếng Anh là gì?
mất máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mất máu
to lose blood
xỉu vì mất máu nhiều to faint from loss of blood
Từ điển Việt Anh - VNE.
mất máu
to lose blood
Từ liên quan
- mất
- mất bù
- mất rễ
- mất ăn
- mất đi
- mất chỗ
- mất còn
- mất cắp
- mất dạy
- mất dấu
- mất dần
- mất ghế
- mất giá
- mất gốc
- mất hay
- mất hút
- mất hơi
- mất hẳn
- mất hết
- mất hồn
- mất màu
- mất mát
- mất máu
- mất mùa
- mất mặt
- mất ngủ
- mất nết
- mất sớm
- mất sức
- mất sữa
- mất thú
- mất toi
- mất trí
- mất tăm
- mất vui
- mất vía
- mất vết
- mất đầu
- mất đẹp
- mất biến
- mất biệt
- mất bóng
- mất chất
- mất chức
- mất cành
- mất công
- mất cướp
- mất cạnh
- mất hứng
- mất kinh