mất mặt trong Tiếng Anh là gì?

mất mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất mặt

    to lose face

    cô ta thực sự mất mặt khi bị một thằng bé mười tuổi phê bình she really lost face when being criticized by a ten-year-old boy; being criticized by a ten-year-old boy really took the wind out of her sails

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mất mặt

    to lose face; shameful