mất cắp trong Tiếng Anh là gì?
mất cắp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất cắp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mất cắp
stolen
chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm về những vật bị thất lạc hoặc mất cắp we accept no responsibility for lost or stolen items
to be a victim of a theft
anh ấy lại bị mất cắp xe đạp he's had his bicycle stolen again
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mất cắp
* adj
stolen
Từ điển Việt Anh - VNE.
mất cắp
stolen
Từ liên quan
- mất
- mất bù
- mất rễ
- mất ăn
- mất đi
- mất chỗ
- mất còn
- mất cắp
- mất dạy
- mất dấu
- mất dần
- mất ghế
- mất giá
- mất gốc
- mất hay
- mất hút
- mất hơi
- mất hẳn
- mất hết
- mất hồn
- mất màu
- mất mát
- mất máu
- mất mùa
- mất mặt
- mất ngủ
- mất nết
- mất sớm
- mất sức
- mất sữa
- mất thú
- mất toi
- mất trí
- mất tăm
- mất vui
- mất vía
- mất vết
- mất đầu
- mất đẹp
- mất biến
- mất biệt
- mất bóng
- mất chất
- mất chức
- mất cành
- mất công
- mất cướp
- mất cạnh
- mất hứng
- mất kinh