mất cắp trong Tiếng Anh là gì?

mất cắp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất cắp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất cắp

    stolen

    chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm về những vật bị thất lạc hoặc mất cắp we accept no responsibility for lost or stolen items

    to be a victim of a theft

    anh ấy lại bị mất cắp xe đạp he's had his bicycle stolen again

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mất cắp

    * adj

    stolen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mất cắp

    stolen