mất toi trong Tiếng Anh là gì?

mất toi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất toi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất toi

    lose; waste

    mất toi cả một phim màu waste a whole roll of coloured film

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mất toi

    to lose, waste