lờ vờ trong Tiếng Anh là gì?
lờ vờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lờ vờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lờ vờ
pretend (to be), feign, dissemble, simulate, sham; as a matter of form, for form's sake, for the sake of appearance