lờ lững trong Tiếng Anh là gì?

lờ lững trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lờ lững sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lờ lững

    indifferent, grow cold, lose interest (in)

    học hành lờ lững indifferent to one's study

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lờ lững

    indifferent, grow cold, lose interest (in)