lờ mờ trong Tiếng Anh là gì?
lờ mờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lờ mờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lờ mờ
hazy; muddy; unclear; dubious; undecided; equivocal; ambiguous; vague
thái độ lờ mờ undecided attitude