lờ đờ trong Tiếng Anh là gì?

lờ đờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lờ đờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lờ đờ

    * ttừ

    glassy; dull; lack-lustre

    mắt lờ đờ glassy eyes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lờ đờ

    * adj

    glassy; dull; lack-lustre

    mắt lờ đờ: Glassy eyes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lờ đờ

    glassy, dull