gia vị trong Tiếng Anh là gì?
gia vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia vị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gia vị
* dtừ
spice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gia vị
* noun
spice
Từ điển Việt Anh - VNE.
gia vị
spice
Từ liên quan
- gia
- gia cư
- gia cố
- gia cụ
- gia dĩ
- gia kế
- gia lễ
- gia nô
- gia sư
- gia sự
- gia tư
- gia tố
- gia từ
- gia vị
- gia xú
- gia ân
- gia đệ
- gia ơn
- gia bảo
- gia bộc
- gia chủ
- gia cầm
- gia hại
- gia hạn
- gia môn
- gia mẫu
- gia phả
- gia phổ
- gia phụ
- gia súc
- gia sản
- gia sức
- gia thế
- gia tài
- gia tâm
- gia tôn
- gia tẩu
- gia tốc
- gia tộc
- gia tội
- gia đạo
- gia biến
- gia công
- gia cảnh
- gia dụng
- gia giáo
- gia giảm
- gia giới
- gia hiến
- gia huấn