gia súc trong Tiếng Anh là gì?
gia súc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia súc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gia súc
domestic/home-bred animal
(nói chung) livestock; cattle
nuôi vài trăm gia súc to breed several hundred head of cattle
mọi việc đều xong xuôi và hôm nay đàn gia súc sẽ đến everything's done and today the livestock arrives
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gia súc
* noun
domestic fowl, cattle,..
Từ điển Việt Anh - VNE.
gia súc
cattle, livestock, domestic animals
Từ liên quan
- gia
- gia cư
- gia cố
- gia cụ
- gia dĩ
- gia kế
- gia lễ
- gia nô
- gia sư
- gia sự
- gia tư
- gia tố
- gia từ
- gia vị
- gia xú
- gia ân
- gia đệ
- gia ơn
- gia bảo
- gia bộc
- gia chủ
- gia cầm
- gia hại
- gia hạn
- gia môn
- gia mẫu
- gia phả
- gia phổ
- gia phụ
- gia súc
- gia sản
- gia sức
- gia thế
- gia tài
- gia tâm
- gia tôn
- gia tẩu
- gia tốc
- gia tộc
- gia tội
- gia đạo
- gia biến
- gia công
- gia cảnh
- gia dụng
- gia giáo
- gia giảm
- gia giới
- gia hiến
- gia huấn


