gia súc trong Tiếng Anh là gì?

gia súc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia súc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia súc

    domestic/home-bred animal

    (nói chung) livestock; cattle

    nuôi vài trăm gia súc to breed several hundred head of cattle

    mọi việc đều xong xuôi và hôm nay đàn gia súc sẽ đến everything's done and today the livestock arrives

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia súc

    * noun

    domestic fowl, cattle,..

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia súc

    cattle, livestock, domestic animals