gia chủ trong Tiếng Anh là gì?

gia chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia chủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia chủ

    (từ nghĩa cũ) master of the house, hhead of the ffamily

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia chủ

    (từ cũ; nghĩa cũ) Master of the house, hhead of the ffamily

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia chủ

    master of the house, head of the family