gia lễ trong Tiếng Anh là gì?

gia lễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia lễ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia lễ

    (từ nghĩa cũ) particular family rituals; each family's own occations (like weddings, burials...)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia lễ

    particular family rituals, each family’s