gia cư trong Tiếng Anh là gì?

gia cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia cư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia cư

    (từ nghĩa cũ) abode

    sinh vô gia cư, tử vô địa táng abodeless/homeless when alive, graveless when dead

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia cư

    (từ cũ; nghĩa cũ) Abode

    Sống vô gia cư, chết vô địa táng: Abodeless when alive, graveless when dead

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia cư

    abode, residence, house, home, dwelling