gia cư trong Tiếng Anh là gì?
gia cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia cư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gia cư
(từ nghĩa cũ) abode
sinh vô gia cư, tử vô địa táng abodeless/homeless when alive, graveless when dead
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gia cư
(từ cũ; nghĩa cũ) Abode
Sống vô gia cư, chết vô địa táng: Abodeless when alive, graveless when dead
Từ điển Việt Anh - VNE.
gia cư
abode, residence, house, home, dwelling
Từ liên quan
- gia
- gia cư
- gia cố
- gia cụ
- gia dĩ
- gia kế
- gia lễ
- gia nô
- gia sư
- gia sự
- gia tư
- gia tố
- gia từ
- gia vị
- gia xú
- gia ân
- gia đệ
- gia ơn
- gia bảo
- gia bộc
- gia chủ
- gia cầm
- gia hại
- gia hạn
- gia môn
- gia mẫu
- gia phả
- gia phổ
- gia phụ
- gia súc
- gia sản
- gia sức
- gia thế
- gia tài
- gia tâm
- gia tôn
- gia tẩu
- gia tốc
- gia tộc
- gia tội
- gia đạo
- gia biến
- gia công
- gia cảnh
- gia dụng
- gia giáo
- gia giảm
- gia giới
- gia hiến
- gia huấn


