gia cố trong Tiếng Anh là gì?

gia cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia cố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia cố

    consolidate, reinfotce, strengthen

    gia cố mặt đường to consolidate the road surface

    gia cố một chiếc cầu to reinforce a bridge

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia cố

    Consolidate, reinfotce, strengthen

    Gia cố mặt đường: To consolidate the road surface

    Gia cố một chiếc cầu: To reinforce a bridge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia cố

    to reinforce, strengthen