gia cố trong Tiếng Anh là gì?
gia cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia cố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gia cố
consolidate, reinfotce, strengthen
gia cố mặt đường to consolidate the road surface
gia cố một chiếc cầu to reinforce a bridge
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gia cố
Consolidate, reinfotce, strengthen
Gia cố mặt đường: To consolidate the road surface
Gia cố một chiếc cầu: To reinforce a bridge
Từ điển Việt Anh - VNE.
gia cố
to reinforce, strengthen
Từ liên quan
- gia
- gia cư
- gia cố
- gia cụ
- gia dĩ
- gia kế
- gia lễ
- gia nô
- gia sư
- gia sự
- gia tư
- gia tố
- gia từ
- gia vị
- gia xú
- gia ân
- gia đệ
- gia ơn
- gia bảo
- gia bộc
- gia chủ
- gia cầm
- gia hại
- gia hạn
- gia môn
- gia mẫu
- gia phả
- gia phổ
- gia phụ
- gia súc
- gia sản
- gia sức
- gia thế
- gia tài
- gia tâm
- gia tôn
- gia tẩu
- gia tốc
- gia tộc
- gia tội
- gia đạo
- gia biến
- gia công
- gia cảnh
- gia dụng
- gia giáo
- gia giảm
- gia giới
- gia hiến
- gia huấn


