gia tư trong Tiếng Anh là gì?

gia tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia tư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia tư

    family private property

    gia tư thường thường bậc trung a family with a medium-sized private property

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia tư

    Family private property

    Gia tư thường thường bậc trung: A family with a medium-sized private property