gia dụng trong Tiếng Anh là gì?

gia dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia dụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia dụng

    for domestic/household use

    máy móc gia dụng household appliances

    sản xuất đồ gỗ gia dụng và hàng thủ công làm từ mây, tre và lá to produce household wooden products and handicraft items made from rattan, bamboo and leaves

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia dụng

    For family ues

    Đồ gia dụng: Household utensils, household appliannces