gia dụng trong Tiếng Anh là gì?
gia dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia dụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gia dụng
for domestic/household use
máy móc gia dụng household appliances
sản xuất đồ gỗ gia dụng và hàng thủ công làm từ mây, tre và lá to produce household wooden products and handicraft items made from rattan, bamboo and leaves
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gia dụng
For family ues
Đồ gia dụng: Household utensils, household appliannces
Từ liên quan
- gia
- gia cư
- gia cố
- gia cụ
- gia dĩ
- gia kế
- gia lễ
- gia nô
- gia sư
- gia sự
- gia tư
- gia tố
- gia từ
- gia vị
- gia xú
- gia ân
- gia đệ
- gia ơn
- gia bảo
- gia bộc
- gia chủ
- gia cầm
- gia hại
- gia hạn
- gia môn
- gia mẫu
- gia phả
- gia phổ
- gia phụ
- gia súc
- gia sản
- gia sức
- gia thế
- gia tài
- gia tâm
- gia tôn
- gia tẩu
- gia tốc
- gia tộc
- gia tội
- gia đạo
- gia biến
- gia công
- gia cảnh
- gia dụng
- gia giáo
- gia giảm
- gia giới
- gia hiến
- gia huấn


