gia sự trong Tiếng Anh là gì?

gia sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia sự

    (từ nghĩa cũ) family event, family matter

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia sự

    (từ cũ; nghĩa cũ) Family event, family matter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia sự

    family business, family event, family matter