gia phả trong Tiếng Anh là gì?

gia phả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia phả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia phả

    * dtừ

    family annals (records)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia phả

    * noun

    family annals (records)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia phả

    family annals (records), family register