gia cầm trong Tiếng Anh là gì?

gia cầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia cầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia cầm

    domestic fowls (chickens, turkeys, ducks or geese raised for meat or eggs); poultry

    thức ăn cho gia cầm chickenfeed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia cầm

    Domestic fowls, poultry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia cầm

    poultry, domestic fowl