gia kế trong Tiếng Anh là gì?

gia kế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia kế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia kế

    (từ nghĩa cũ) means of earning the family's rice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia kế

    means of earning the family’s rice