gia giáo trong Tiếng Anh là gì?

gia giáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia giáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia giáo

    family education, family breeding

    con nhà gia giáo a person with a good fammily breeding

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia giáo

    Family education, family breeding

    Con nhà gia giáo: a person with a good fammily breeding

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia giáo

    family education