gia thế trong Tiếng Anh là gì?

gia thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia thế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia thế

    (con nhà gia thế) a child of an influential family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia thế

    Con nhà gia thế

    A child of an influential family