chỉ trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chỉ
thread; yarn
xe chỉ luồn kim to spin thread and thread a needle
mỏng manh như sợi chỉ as frail as a thread
royal decree; royal ordinance; weft
canh tơ chỉ vải silk warp and cotton weft
gạch chỉ oblong brick (for building walls)
(chỉ vàng) one tenth of a tael; line (on palm); to point out; to show
công an chỉ đường a policeman on point-duty
mũi tên chỉ hướng a direction-pointing arrow
to teach
hãy làm theo cách mà tôi chỉ do it the way i taught you
to denote; to indicate
* dtừ
chỉ ngườia noun denoting a person
mặt số này chỉ nhiệt độ this dial indicates the temperature
chỉ đâu đánh đó (nói về người) to do only what one is told
only; merely; just
chỉ lo làm tròn nhiệm vụ to be anxious only to fulfill one's duty
chỉ thấy cá là tôi cũng đủ buồn nôn the mere sight of fish makes me queasy
xem chị ấy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ
* noun
Thread, yarn
xe chỉ luồn kim: to spin thread and thread a needle
mỏng manh như sợi chỉ: frail as a thread
Royal decree, royal ordinance
Weft
canh tơ chỉ vải: silk warp and cotton weft
gạch chỉ: an oblong brick (for building walls)
sợi chỉ đỏ: fabric
Từ điển Việt Anh - VNE.
chỉ
(1) only; (2) to lead; (3) to point, indicate, show, point out; (4) thread
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định