chỉ việc trong Tiếng Anh là gì?
chỉ việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ việc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chỉ việc
just
để liên lạc với chúng tôi, bạn chỉ việc gọi số 8423333 to contact us, simply/just dial the number 8423333
chúng ta chỉ việc ngồi yên đợi cho tình hình khả quan hơn we just have to sit tight and wait for things to get better
Từ liên quan
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định