chỉ điểm trong Tiếng Anh là gì?
chỉ điểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ điểm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chỉ điểm
to pinpoint; to inform
máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn the plane pinpointed (the target) for the artillery
tên gián điệp chỉ điểm cho giặc bắt cán bộ the spy informed the aggressors to arrest militants
gumshoe; agent provocateur; stool-pigeon; ratfink; nark; informer; undercover agent
làm chỉ điểm cho địch to act as an informer for the enemy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ điểm
* verb
To pinpoint, to inform
máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn: the plane pinpointed (the target) for the artillery
* noun
Informer
làm chỉ điểm cho địch: to act as an informer for the enemy
Từ liên quan
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định