chỉ trỏ trong Tiếng Anh là gì?
chỉ trỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ trỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chỉ trỏ
to point (with the fingers)
mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ some children were standing in front of the toy department, looking and pointing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ trỏ
To point (with the fingers)
mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ: some children were standing in front of the toy department, looking and pointing
Từ điển Việt Anh - VNE.
chỉ trỏ
to point (with the fingers)
Từ liên quan
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định