chỉ trỏ trong Tiếng Anh là gì?

chỉ trỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ trỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ trỏ

    to point (with the fingers)

    mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ some children were standing in front of the toy department, looking and pointing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chỉ trỏ

    To point (with the fingers)

    mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ: some children were standing in front of the toy department, looking and pointing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ trỏ

    to point (with the fingers)