chỉ hồng trong Tiếng Anh là gì?

chỉ hồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ hồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ hồng

    pink thread (the symbol of marriage), matrimonial ties

    dầu khi lá thắm chỉ hồng (truyện kiều) when comes the time for love, the marriage bond

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ hồng

    pink thread (the symbol of marriage), matrimonial ties