chỉ đạo trong Tiếng Anh là gì?
chỉ đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ đạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chỉ đạo
to supply concrete guidance; to guide; to steer; to direct
chỉ đạo sản xuất to supply concrete guidance in production
chỉ đạo việc thưc hiện kế hoạch to direct the implementation of a plan
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ đạo
* verb
To supply concrete guidance
ban chỉ đạo: a steering committee
Từ điển Việt Anh - VNE.
chỉ đạo
to guide, steer, lead the way; leading
Từ liên quan
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định