chỉ đạo trong Tiếng Anh là gì?

chỉ đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ đạo

    to supply concrete guidance; to guide; to steer; to direct

    chỉ đạo sản xuất to supply concrete guidance in production

    chỉ đạo việc thưc hiện kế hoạch to direct the implementation of a plan

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chỉ đạo

    * verb

    To supply concrete guidance

    ban chỉ đạo: a steering committee

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ đạo

    to guide, steer, lead the way; leading