chỉ số trong Tiếng Anh là gì?

chỉ số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ số

    index; indicator

    chỉ số phát triển công nghiệp the indices of industrial development

    chỉ số căn index of radicals

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chỉ số

    * noun

    Index

    chỉ số phát triển công nghiệp: the indices of industrial development

    chỉ số vật giá bán lẻ: the indices of retail prices

    chỉ số căn: index of radicals

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ số

    index