chỉ thị trong Tiếng Anh là gì?
chỉ thị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ thị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chỉ thị
instructions; directions
xin chỉ thị của cấp trên to ask for instructions from above
chấp hành đúng chỉ thị của đảng to comply with the party's instructions
to instruct; to give instructions
thủ tướng chính phủ chỉ thị cho các cấp chuẩn bị chống bão lụt the prime minister instructed various levels to take precautions against floods and storms
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ thị
* verb
To instruct
* noun
Instructions
xin chỉ thị của cấp trên: to ask for instructions from above
Từ điển Việt Anh - VNE.
chỉ thị
directive
Từ liên quan
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định