chỉ thị trong Tiếng Anh là gì?

chỉ thị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ thị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ thị

    instructions; directions

    xin chỉ thị của cấp trên to ask for instructions from above

    chấp hành đúng chỉ thị của đảng to comply with the party's instructions

    to instruct; to give instructions

    thủ tướng chính phủ chỉ thị cho các cấp chuẩn bị chống bão lụt the prime minister instructed various levels to take precautions against floods and storms

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chỉ thị

    * verb

    To instruct

    * noun

    Instructions

    xin chỉ thị của cấp trên: to ask for instructions from above

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ thị

    directive