chỉ rõ trong Tiếng Anh là gì?

chỉ rõ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ rõ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ rõ

    * đtừ

    to denote; to enumerate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chỉ rõ

    * verb

    to denote; to enumerate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ rõ

    to denote, enumerate