chỉ có trong Tiếng Anh là gì?

chỉ có trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ có sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ có

    alone; only; none but...; nothing but...

    nếu chỉ có lương tôi thì không đủ nuôi gia đình my salary alone is not enough to support my family

    chỉ có những người mới đến là không bị chất vấn only the newcomers weren't questioned

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ có

    alone, only, none but ~, nothing but