chỉ huy trong Tiếng Anh là gì?
chỉ huy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ huy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chỉ huy
to conduct; to direct; to command
ở đây ai (là người) chỉ huy? who is in command here?
chỉ huy cuộc hành quân to command a march
director; commander
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ huy
* verb
To command, to conduct, to direct
chỉ huy cuộc hành quân: to command a march
chỉ huy một đại đội: to command a company
chỉ huy dàn nhạc giao hưởng: to conduct a symphony orchestra
ban chỉ huy công trường: the management of a construction site
* noun
Commander, commanding officer, conductor, director
Từ điển Việt Anh - VNE.
chỉ huy
to command, control
Từ liên quan
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định