chỉ huy trong Tiếng Anh là gì?

chỉ huy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ huy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ huy

    to conduct; to direct; to command

    ở đây ai (là người) chỉ huy? who is in command here?

    chỉ huy cuộc hành quân to command a march

    director; commander

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chỉ huy

    * verb

    To command, to conduct, to direct

    chỉ huy cuộc hành quân: to command a march

    chỉ huy một đại đội: to command a company

    chỉ huy dàn nhạc giao hưởng: to conduct a symphony orchestra

    ban chỉ huy công trường: the management of a construction site

    * noun

    Commander, commanding officer, conductor, director

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ huy

    to command, control