chỉ dẫn trong Tiếng Anh là gì?
chỉ dẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ dẫn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chỉ dẫn
to direct; to instruct; to show
chỉ dẫn cách làm sổ sách to direct (someone) about bookkeeping
chỉ dẫn từng li từngg tí cho thợ mới học nghê to instruct apprentices in detail
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ dẫn
To direct, to instruct
chỉ dẫn cách làm sổ sách: to direct (someone) about bookkeeping
chỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghề: to instruct apprentices in detail
Từ điển Việt Anh - VNE.
chỉ dẫn
to guide, instruct, show the way
Từ liên quan
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định