chỉ định trong Tiếng Anh là gì?
chỉ định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ định sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chỉ định
to appoint; to assign; to designate; to nominate
giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it
hội đồng chính phủ chỉ định người bổ sung vào uỷ ban nhân dân tỉnh the government council appointed additional members to the provincial people's committee
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ định
* verb
To appoint, to assign
giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời: the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it
Từ điển Việt Anh - VNE.
chỉ định
indication; to designate, assign, name, appoint
Từ liên quan
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định