chỉ định trong Tiếng Anh là gì?

chỉ định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ định sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ định

    to appoint; to assign; to designate; to nominate

    giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it

    hội đồng chính phủ chỉ định người bổ sung vào uỷ ban nhân dân tỉnh the government council appointed additional members to the provincial people's committee

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chỉ định

    * verb

    To appoint, to assign

    giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời: the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ định

    indication; to designate, assign, name, appoint