chỉ tiêu trong Tiếng Anh là gì?

chỉ tiêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chỉ tiêu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chỉ tiêu

    * dtừ

    target, norm, quota; showing; planned/scheduled figures; norm

    xây dựng chỉ tiêu sản xuất to elaborate the production target

    đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng to reach both qualitative and quantitative norms

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chỉ tiêu

    * noun

    Target, norm, quota

    xây dựng chỉ tiêu sản xuất: to elaborate the production target

    đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng: to reach both qualitative and quantitative norms

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chỉ tiêu

    goal; quota