chí trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chí
* dtừ
(colloq) louse, head louse; will, ambition, resolution
nuôi chí lớn to nurture a great ambition
trước khó khăn không hề nản chí not to lose heart in front of difficulties
* từ nối, đi với từ to, down to, until
arrive, reach
nhân dân ta từ bắc chí nam, từ già chí trẻ, ai cũng tha thiết với sự nghiệp bảo vệ đất nước our people from north to south, from young to old, have all at heart national defence
từ đầu chí cuối from the beginning down to the end
* phó từ utterly, extremely
người bạn chí thân an utterly close friend, a bosom friend
nói chí phải to talk extremely good sense
very, quite, most
chí chết, chí chạp, chí tử to utmost, to death
chí lý quite true
* dtừ
point one's finger (at)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chí
* noun
Head louse
Will, ambition
nuôi chí lớn: to nurture a great ambition
trước khó khăn không hề nản chí: not to lose heart in front of difficulties
* từ nối
(đi với từ) To, down to
từ đầu chí cuối: from the beginning down to the end
* adv
Utterly, extremely
Từ điển Việt Anh - VNE.
chí
(1) will, volition; (2) to, up to
- chí
- chí ư
- chí lý
- chí sĩ
- chí tử
- chí ác
- chí ít
- chí cao
- chí cốt
- chí khí
- chí khổ
- chí như
- chí thú
- chí tâm
- chí tôn
- chí yếu
- chí đại
- chí đức
- chí choé
- chí chát
- chí chạp
- chí chết
- chí công
- chí giao
- chí hiếu
- chí hiền
- chí hạnh
- chí linh
- chí mạng
- chí nguy
- chí nhân
- chí nhật
- chí phải
- chí thân
- chí tình
- chí hướng
- chí thiết
- chí thành
- chí thánh
- chí tuyến
- chí nguyện
- chí tiến thủ
- chí bình sinh
- chí tang bồng
- chí công vô tư
- chí quật cường
- chí nguyện quân
- chí cha chí chát