chí chết trong Tiếng Anh là gì?
chí chết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí chết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chí chết
to death
chạy chí chết mà không kịp to run oneself to death and be still late
lo chí chết to worry oneself to death
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chí chết
To death
chạy chí chết mà không kịp: to run oneself to death and be still late
lo chí chết: to worry oneself to death
Từ liên quan
- chí
- chí ư
- chí lý
- chí sĩ
- chí tử
- chí ác
- chí ít
- chí cao
- chí cốt
- chí khí
- chí khổ
- chí như
- chí thú
- chí tâm
- chí tôn
- chí yếu
- chí đại
- chí đức
- chí choé
- chí chát
- chí chạp
- chí chết
- chí công
- chí giao
- chí hiếu
- chí hiền
- chí hạnh
- chí linh
- chí mạng
- chí nguy
- chí nhân
- chí nhật
- chí phải
- chí thân
- chí tình
- chí hướng
- chí thiết
- chí thành
- chí thánh
- chí tuyến
- chí nguyện
- chí tiến thủ
- chí bình sinh
- chí tang bồng
- chí công vô tư
- chí quật cường
- chí nguyện quân
- chí cha chí chát