chí choé trong Tiếng Anh là gì?

chí choé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí choé sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí choé

    strident gibber; quarrel, argue

    bầy khỉ cắn nhau chí choé the band of apes quarrelled in a strident gibber

    đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí choé

    Strident gibber

    bầy khỉ cắn nhau chí choé: the band of apes quarrelled in a strident gibber

    đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày: to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day