chí tình trong Tiếng Anh là gì?

chí tình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí tình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí tình

    wholehearted

    một người bạn chí tình a wholehearted friend

    ăn ở chí tình với mọi người to show a whole heart in one's dealings with everyone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí tình

    Wholehearted

    người bạn chí tình: a wholehearted friend

    ăn ở chí tình với mọi người: to show a whole heart in one's dealing with everyone