chí thú trong Tiếng Anh là gì?

chí thú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí thú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí thú

    interested in and devoted to

    làm ăn chí thú to be interested in and devoted to one's work

    economical; serious

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí thú

    Interested in and devoted to

    làm ăn chí thú: to be interested in and devoted to one's work