chí hướng trong Tiếng Anh là gì?

chí hướng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí hướng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí hướng

    * dtừ

    sense of purpose, ambition, aim, purpose in life

    cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh to be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the country

    một thanh niên có chí hướng a youth with a sense of purpose

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí hướng

    * noun

    Sense of purpose

    cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh: to be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the country

    một thanh niên có chí hướng: a youth with a sense of purpose

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chí hướng

    sense of purpose