chí hướng trong Tiếng Anh là gì?
chí hướng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí hướng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chí hướng
* dtừ
sense of purpose, ambition, aim, purpose in life
cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh to be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the country
một thanh niên có chí hướng a youth with a sense of purpose
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chí hướng
* noun
Sense of purpose
cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh: to be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the country
một thanh niên có chí hướng: a youth with a sense of purpose
Từ điển Việt Anh - VNE.
chí hướng
sense of purpose
Từ liên quan
- chí
- chí ư
- chí lý
- chí sĩ
- chí tử
- chí ác
- chí ít
- chí cao
- chí cốt
- chí khí
- chí khổ
- chí như
- chí thú
- chí tâm
- chí tôn
- chí yếu
- chí đại
- chí đức
- chí choé
- chí chát
- chí chạp
- chí chết
- chí công
- chí giao
- chí hiếu
- chí hiền
- chí hạnh
- chí linh
- chí mạng
- chí nguy
- chí nhân
- chí nhật
- chí phải
- chí thân
- chí tình
- chí hướng
- chí thiết
- chí thành
- chí thánh
- chí tuyến
- chí nguyện
- chí tiến thủ
- chí bình sinh
- chí tang bồng
- chí công vô tư
- chí quật cường
- chí nguyện quân
- chí cha chí chát