chí tử trong Tiếng Anh là gì?
chí tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chí tử
to death
làm việc chí tử to work oneself to death
deadly
giáng cho những đòn chí tử to deal deadly blows
mấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tử some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chí tử
Deadly, to death
giáng cho những đòn chí tử: to strike deadly blows
mấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tử: some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another
làm việc chí tử: to work oneself to death
nghèo chí tử: deadly poor
Từ điển Việt Anh - VNE.
chí tử
utmost, fatal, to the death
Từ liên quan
- chí
- chí ư
- chí lý
- chí sĩ
- chí tử
- chí ác
- chí ít
- chí cao
- chí cốt
- chí khí
- chí khổ
- chí như
- chí thú
- chí tâm
- chí tôn
- chí yếu
- chí đại
- chí đức
- chí choé
- chí chát
- chí chạp
- chí chết
- chí công
- chí giao
- chí hiếu
- chí hiền
- chí hạnh
- chí linh
- chí mạng
- chí nguy
- chí nhân
- chí nhật
- chí phải
- chí thân
- chí tình
- chí hướng
- chí thiết
- chí thành
- chí thánh
- chí tuyến
- chí nguyện
- chí tiến thủ
- chí bình sinh
- chí tang bồng
- chí công vô tư
- chí quật cường
- chí nguyện quân
- chí cha chí chát