chí tử trong Tiếng Anh là gì?

chí tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí tử

    to death

    làm việc chí tử to work oneself to death

    deadly

    giáng cho những đòn chí tử to deal deadly blows

    mấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tử some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí tử

    Deadly, to death

    giáng cho những đòn chí tử: to strike deadly blows

    mấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tử: some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another

    làm việc chí tử: to work oneself to death

    nghèo chí tử: deadly poor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chí tử

    utmost, fatal, to the death