chí lý trong Tiếng Anh là gì?

chí lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí lý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí lý

    utterly sensible, just, reasonable, judicious

    lời khuyên chí lý a piece of utterly sensible advice

    câu nói đơn giản mà chí lý a simple but utterly sensible statement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí lý

    chí lý

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chí lý

    quite right