chí lý trong Tiếng Anh là gì?
chí lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chí lý
utterly sensible, just, reasonable, judicious
lời khuyên chí lý a piece of utterly sensible advice
câu nói đơn giản mà chí lý a simple but utterly sensible statement
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chí lý
chí lý
Từ điển Việt Anh - VNE.
chí lý
quite right
Từ liên quan
- chí
- chí ư
- chí lý
- chí sĩ
- chí tử
- chí ác
- chí ít
- chí cao
- chí cốt
- chí khí
- chí khổ
- chí như
- chí thú
- chí tâm
- chí tôn
- chí yếu
- chí đại
- chí đức
- chí choé
- chí chát
- chí chạp
- chí chết
- chí công
- chí giao
- chí hiếu
- chí hiền
- chí hạnh
- chí linh
- chí mạng
- chí nguy
- chí nhân
- chí nhật
- chí phải
- chí thân
- chí tình
- chí hướng
- chí thiết
- chí thành
- chí thánh
- chí tuyến
- chí nguyện
- chí tiến thủ
- chí bình sinh
- chí tang bồng
- chí công vô tư
- chí quật cường
- chí nguyện quân
- chí cha chí chát