chí công trong Tiếng Anh là gì?

chí công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí công

    (đấng chí công) very just; god

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí công

    Very just

    Đấng chí công: Very Just, God

    Chí công vô tư: public-spirited and selfless

    đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc: to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work