chí thiết trong Tiếng Anh là gì?

chí thiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí thiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí thiết

    very intimate, very close

    tình anh em chí thiết very intimate fraternity

    đồng minh chí thiết a very close ally

    vital, urgent; intimate, bosom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí thiết

    Very intimate, very close

    tình anh em chí thiết: very intimate fraternity

    đồng minh chí thiết: a very close ally