chí thiết trong Tiếng Anh là gì?
chí thiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí thiết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chí thiết
very intimate, very close
tình anh em chí thiết very intimate fraternity
đồng minh chí thiết a very close ally
vital, urgent; intimate, bosom
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chí thiết
Very intimate, very close
tình anh em chí thiết: very intimate fraternity
đồng minh chí thiết: a very close ally
Từ liên quan
- chí
- chí ư
- chí lý
- chí sĩ
- chí tử
- chí ác
- chí ít
- chí cao
- chí cốt
- chí khí
- chí khổ
- chí như
- chí thú
- chí tâm
- chí tôn
- chí yếu
- chí đại
- chí đức
- chí choé
- chí chát
- chí chạp
- chí chết
- chí công
- chí giao
- chí hiếu
- chí hiền
- chí hạnh
- chí linh
- chí mạng
- chí nguy
- chí nhân
- chí nhật
- chí phải
- chí thân
- chí tình
- chí hướng
- chí thiết
- chí thành
- chí thánh
- chí tuyến
- chí nguyện
- chí tiến thủ
- chí bình sinh
- chí tang bồng
- chí công vô tư
- chí quật cường
- chí nguyện quân
- chí cha chí chát