chí khí trong Tiếng Anh là gì?

chí khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí khí

    * dtừ

    will, strong will

    bồi dưỡng chí khí chiến đấu to cultivate one's strong fighting will

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chí khí

    * noun

    Strong will

    bồi dưỡng chí khí chiến đấu: to cultivate one's strong fighting will