chí ít trong Tiếng Anh là gì?
chí ít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí ít sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chí ít
at least
nó hút mỗi bữa chí ít là 40 điếu he smokes at least forty cigarettes a day
chí ít cô ta cũng cao bằng anh she's at least as tall as you
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chí ít
At least, at the very least
Từ điển Việt Anh - VNE.
chí ít
at least, at the very least
Từ liên quan
- chí
- chí ư
- chí lý
- chí sĩ
- chí tử
- chí ác
- chí ít
- chí cao
- chí cốt
- chí khí
- chí khổ
- chí như
- chí thú
- chí tâm
- chí tôn
- chí yếu
- chí đại
- chí đức
- chí choé
- chí chát
- chí chạp
- chí chết
- chí công
- chí giao
- chí hiếu
- chí hiền
- chí hạnh
- chí linh
- chí mạng
- chí nguy
- chí nhân
- chí nhật
- chí phải
- chí thân
- chí tình
- chí hướng
- chí thiết
- chí thành
- chí thánh
- chí tuyến
- chí nguyện
- chí tiến thủ
- chí bình sinh
- chí tang bồng
- chí công vô tư
- chí quật cường
- chí nguyện quân
- chí cha chí chát