chí công vô tư trong Tiếng Anh là gì?

chí công vô tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí công vô tư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chí công vô tư

    public-spirited and selfless

    đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc to show public-spiritedness and selflessness in one's dealing with other people and in one's work

    cuộc đời hồ chủ tịch là tấm gương sáng ngời về đạo đức chí công vô tư president ho's life is a glowing example of public-spiritedness and selflessness

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chí công vô tư

    public-spirited and selfless