chí công vô tư trong Tiếng Anh là gì?
chí công vô tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chí công vô tư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chí công vô tư
public-spirited and selfless
đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc to show public-spiritedness and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
cuộc đời hồ chủ tịch là tấm gương sáng ngời về đạo đức chí công vô tư president ho's life is a glowing example of public-spiritedness and selflessness
Từ điển Việt Anh - VNE.
chí công vô tư
public-spirited and selfless
Từ liên quan
- chí
- chí ư
- chí lý
- chí sĩ
- chí tử
- chí ác
- chí ít
- chí cao
- chí cốt
- chí khí
- chí khổ
- chí như
- chí thú
- chí tâm
- chí tôn
- chí yếu
- chí đại
- chí đức
- chí choé
- chí chát
- chí chạp
- chí chết
- chí công
- chí giao
- chí hiếu
- chí hiền
- chí hạnh
- chí linh
- chí mạng
- chí nguy
- chí nhân
- chí nhật
- chí phải
- chí thân
- chí tình
- chí hướng
- chí thiết
- chí thành
- chí thánh
- chí tuyến
- chí nguyện
- chí tiến thủ
- chí bình sinh
- chí tang bồng
- chí công vô tư
- chí quật cường
- chí nguyện quân
- chí cha chí chát